Khi Nào Các Cụ Cần Máy Đo SPO2

Trong việc chăm sóc sức khỏe của người già, việc đo huyết áp thường xuyên là rất quan trọng để theo dõi và kiểm soát tình trạng sức khỏe tim mạch. Máy Đo Huyết Áp là một công cụ không thể thiếu, giúp người già đo lường mức huyết áp một cách dễ dàng và chính xác ngay tại nhà.

Nhân viên dịch vụ chăm sóc người già của 5go, với kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm, sẽ hướng dẫn người già và gia đình về cách sử dụng Máy Đo Huyết Áp một cách đúng cách và hiệu quả. Họ sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách đặt cánh tay, lấy đo và đọc kết quả, cũng như giải thích về ý nghĩa của các giá trị huyết áp. Máy Đo Huyết Áp không chỉ là một công cụ đo lường mà còn là một phần quan trọng của quá trình theo dõi và quản lý sức khỏe hàng ngày của người già, đặc biệt là những người có nguy cơ cao về bệnh tim mạch và cao huyết áp.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng của Máy Đo Huyết Áp, cách sử dụng và những lợi ích mà sản phẩm mang lại trong việc chăm sóc sức khỏe của người cao tuổi. Với sự hỗ trợ của Máy Đo Huyết Áp, người già có thể tự tin hơn trong việc theo dõi và kiểm soát mức huyết áp của mình mỗi ngày.

Máy đo nồng độ oxy

  • Máy đo nồng độ oxy trong máu là một thiết bị y tế được sử dụng để đo lường tỷ lệ oxy được kết hợp với hemoglobin (huyết sắc tố – thành phần cấu tạo nên hồng cầu) trong máu tại các mạch máu ngoại vi. Chỉ số này thường được gọi là SpO2 (Saturation of Peripheral Oxygen). Máy đo SpO2 thường được gọi là oximeter hoặc máy đo nồng độ oxy.
  • Máy đo nồng độ oxy trong máu (oximeter) rất hữu ích trong lĩnh vực y tế để đánh giá sự cung cấp oxy đến các cơ và mô trong cơ thể và theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, đặc biệt trong các tình huống như quản lý bệnh phổi, sau phẫu thuật, hoặc tại nhà để theo dõi bệnh nhân có rủi ro thiếu oxy.

Chỉ số SpO2 và VO2 max

Chỉ số SpO2 (Saturation of Peripheral Oxygen):

  • SpO2 là một chỉ số đo lường tỷ lệ oxy được kết hợp với hemoglobin trong máu tại các mạch máu ngoại vi, thường được đo bằng thiết bị như máy đo nồng độ oxy (oximeter).
  • Chỉ số này thể hiện phần trăm oxy được vận chuyển bởi hồng cầu và kết hợp với huyết sắc tố ở các mạch máu ngoại vi so với tổng lượng oxy mà hồng cầu có thể vận chuyển.
  • SpO2 thường phản ánh tình trạng oxi hóa của máu và mức độ bão hòa của oxy trong cơ thể. Mức SpO2 bình thường là từ 95% trở lên. Khi mức SpO2 dưới 90% có thể cho thấy tình trạng thiếu oxy (hypoxia).

VO2 max (thể tích tiêu hao tối đa của oxy):

  • VO2 max là một chỉ số đo lường khả năng tối đa của cơ thể tiêu hao oxy trong quá trình vận động hoặc tập thể dục cường độ cao.
  • Đây là một chỉ số quan trọng đối với sức khỏe tim mạch và thể lực, thường được sử dụng để đánh giá sự sẵn sàng thể lực và hiệu suất vận động của cá nhân.
  • VO2 max được đo bằng cách đo lượng oxy tiêu hao và lượng CO2 sản xuất trong quá trình tập thể dục cường độ cao và sau đó tính toán thể tích oxy tiêu hao tối đa dựa trên trọng lượng cơ thể và mức độ vận động.

SpO2 đo lường mức độ bão hòa oxy trong máu tại mạch máu ngoại vi và thường được sử dụng để theo dõi sự cung cấp oxy đến các cơ và mô trong cơ thể, trong khi VO2 max đo lường khả năng tiêu hao oxy tối đa của cơ thể trong quá trình tập thể dục và là một chỉ số về thể lực và hiệu suất thể thao.

Máy đo nồng độ oxy hoạt động như thế nào?

Dựa trên sự hấp thụ ánh sáng thông qua các mô và máu trong ngón tay, ngón chân, hoặc các vùng da khác. Huyết sắc tố kết hợp với oxy tạo thành oxyhemoglobin, có tính chất hấp thụ ánh sáng khác với huyết sắc tố không kết hợp với oxy. Máy đo sẽ chiếu ánh sáng qua mô và máu, sau đó sẽ đo lường mức độ hấp thụ ánh sáng này để tính toán tỷ lệ SpO2 và kết quả quả được thể hiện qua số phần trăm (%).

Công dụng của máy đo nồng độ Oxy

  • Theo dõi sự cung cấp oxy trong thời gian thực: Điều này rất hữu ích trong các tình huống cần theo dõi sự thay đổi nhanh chóng trong nồng độ oxy, chẳng hạn như trong trường hợp cấp cứu, phẫu thuật, hoặc quản lý bệnh phổi.
  • Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể: Mức SpO2 có thể là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Sự giảm sút đột ngột trong SpO2 có thể cho thấy có vấn đề về cung cấp oxy đến cơ thể, chẳng hạn như tắc nghẽn phổi, cảnh báo về nguy cơ sức khỏe.
  • Điều khiển và theo dõi trong quá trình điều trị: Trong quá trình điều trị bệnh nhân, đo SpO2 có thể giúp theo dõi hiệu quả của việc điều trị và xác định liệu bệnh nhân có cần thêm oxy bổ sung hay không.
  • Sử dụng tại nhà: Máy đo nồng độ oxy trong máu cầm tay (có thể tự sử dụng tại nhà) được sử dụng để theo dõi sức khỏe tại nhà đặc biệt cho các bệnh nhân có bệnh phổi mạn tính hoặc các vấn đề về hô hấp.

Phân loại máy đo nồng độ oxy

  • Máy đo SpO2 cầm tay: Được thiết kế cho sử dụng tại nhà hoặc trong môi trường chăm sóc sức khỏe cá nhân. Chúng thường nhỏ gọn, dễ sử dụng và có màn hình hiển thị kết quả trực tiếp, và cũng là thiết bị phổ biến hiện nay.
  • Máy đo SpO2 y tế: Được sử dụng trong cài đặt y tế chuyên nghiệp như bệnh viện và phòng mổ. Chúng thường có khả năng ghi nhận dữ liệu dài hạn và tích hợp vào hệ thống quản lý bệnh viện.

Cách sử dụng máy đo nồng độ oxy

  • Chuẩn bị máy đo

Đảm bảo máy đo nồng độ oxy hoạt động bình thường và có pin đủ để sử dụng.

Kiểm tra bộ cảm biến hoặc đầu đo để đảm bảo sạch sẽ và không bị hỏng.

  • Chuẩn bị bản thân

Đảm bảo vệ sinh ngón tay và xoa ấm lòng bàn tay trước khi đo

  • Bật máy đo

Bật máy đo nồng độ oxy bằng cách nhấn nút nguồn hoặc thực hiện theo hướng dẫn của máy.

  • Đặt ngón tay vào máy đo

Đặt ngón tay vào bộ cảm biến hoặc đầu đo trên máy.

Đảm bảo ngón tay không chật kín, nhưng cũng không quá chùng.

  • Chờ máy đo hoàn thành quá trình đo

Máy đo sẽ bắt đầu đo nồng độ oxy và nhịp tim. Thời gian đo thường rất nhanh, chỉ mất vài giây.

  • Đọc kết quả

Kết quả SpO2 và nhịp tim sẽ hiển thị trên màn hình của máy đo.

SpO2 được biểu thị dưới dạng phần trăm (ví dụ: 98%).

Nhịp tim được biểu thị bằng số lần nhịp tim trên phút (ví dụ: 72 bpm).

  • Ghi chú kết quả:

Ghi lại kết quả nếu cần thiết, đặc biệt nếu bạn cần theo dõi thay đổi trong thời gian.

  • Tắt máy đo sau khi sử dụng để tiết kiệm pin hoặc tài nguyên máy.

Lưu ý rằng các bước này có thể có sự biến thể nhỏ tùy thuộc vào máy đo cụ thể bạn đang sử dụng, vì vậy luôn kiểm tra hướng dẫn của nhà sản xuất và tư vấn với nhà chăm sóc sức khỏe của bạn nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc vấn đề nào.

Đánh giá tình trạng sức khỏe dựa trên kết quả của máy đo nồng độ oxy

Người lớn

  • 97-99%: Bão hòa oxy ở trong máu bình thường.
  • 94-96%: Bão hòa oxy ở trong máu trung bình. Đến bệnh viện hoặc gặp chuyên gia sức khỏe để được tư vấn thêm về tình trạng sức khỏe.
  • 90-93%: Bão hòa oxy ở trong máu đạt mức thấp, có dấu hiệu bị suy hô hấp cần được hỗ trợ oxy. Bạn cần đến bệnh viện để kiểm tra sức khỏe bản thân.
  • Nhỏ hơn 90%: Đây là trường hợp nặng từ ca cấp cứu lâm sàng.

Trẻ sơ sinh

  • Lớn hơn 94%: Tức sức khỏe của trẻ trong mức độ an toàn.
  • Bé hơn 90%: Bố mẹ nên đưa bé đến bệnh viện để thăm khám bác sĩ để được xử lý kịp thời.

Yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của máy đo SpO2

  • Nhiệt độ cơ thể: Nhiệt độ cơ thể có thể ảnh hưởng đến kết quả đo SpO2. Cơ thể lạnh có thể làm giảm nồng độ oxy trong máu.
  • Làm việc vận động: Hoạt động vận động có thể làm tăng hoặc giảm SpO2 tạm thời tùy thuộc vào mức độ và thời lượng. Hoạt động tập thể dục cường độ cao có thể làm tăng cường cung cấp oxy cho cơ thể, trong khi nghỉ ngơi sau tập thể dục có thể làm tăng SpO2 lên mức bình thường.
  • Nếu bạn đặt máy đo nồng độ oxy quá chặt trên ngón tay, có thể gây cản trở sự tuần hoàn máu và dẫn đến kết quả đo thấp hơn, không giữ nguyên vị trí của ngón tay trong quá trình đo, có thể dẫn đến kết quả không chính xác.
  • Ánh sáng môi trường: Ánh sáng môi trường có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của máy đo SpO2. Các thiết bị chất lượng thường điều chỉnh để thích nghi với các điều kiện ánh sáng khác nhau.
  • Tình trạng sức khỏe: Các vấn đề sức khỏe như tắc nghẽn phổi, bệnh phổi mạn tính, hoặc bất kỳ vấn đề nào ảnh hưởng đến quá trình hô hấp và tuần hoàn máu có thể ảnh hưởng đến kết quả SpO2.
  • Hút thuốc: Hút thuốc lá có thể làm giảm SpO2 do gây hại cho hệ hô hấp và sự cung cấp oxy cho máu.
  • Sử dụng máy đo không đúng cách: Không tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc không đặt máy đo đúng cách trên ngón tay có thể dẫn đến kết quả đo không chính xác.

Khi nào nên sử dụng máy đo nồng độ oxy

  • Theo dõi tình trạng sức khỏe cá nhân: Bạn có thể sử dụng máy đo nồng độ oxy để tự kiểm tra tình trạng sức khỏe cá nhân của mình. Điều này đặc biệt hữu ích nếu bạn có tiền sử về bệnh tim mạch, bệnh phổi mạn tính hoặc đang tham gia vào hoạt động vận động cường độ cao.
  • Theo dõi tập thể dục và hoạt động thể dục: Trong quá trình tập thể dục, máy đo nồng độ oxy có thể giúp bạn theo dõi tình trạng cung cấp oxy cho cơ thể và đảm bảo rằng bạn không gặp tình trạng thiếu oxy, đặc biệt trong các hoạt động vận động cường độ cao. Hiện nay một số loại đồng hồ điện tử thông minh (smart watch) cũng đã tích hợp chức năng đo nhịp tim và nồng độ oxy.
  • Sản khoa và chăm sóc trẻ sơ sinh: Trong lĩnh vực sản khoa, máy đo nồng độ oxy thường được sử dụng để đảm bảo sự cung cấp oxy an toàn cho thai nhi và trẻ sơ sinh sau khi ra đời.
  • Bệnh phổi mạn tính (COPD) và các vấn đề hô hấp: Những người mắc bệnh phổi mạn tính hoặc các vấn đề hô hấp khác thường cần sử dụng máy đo nồng độ oxy để theo dõi sự cung cấp oxy và xem liệu có cần bổ sung oxy bên ngoài hay không.
  • Sự kiện y tế cấp cứu: Trong các tình huống cấp cứu, máy đo nồng độ oxy có thể được sử dụng để xác định tình trạng cung cấp oxy.
  • Theo dõi giấc ngủ: Có máy đo nồng độ oxy cầm tay cho phép bạn theo dõi mức độ bão hòa oxy trong máu trong suốt giấc ngủ để kiểm tra hiệu suất giấc ngủ và xác định các vấn đề về hô hấp trong khi ngủ.

Lưu ý rằng việc sử dụng máy đo nồng độ oxy nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế hoặc theo chỉ dẫn của nhà sản xuất. Đặc biệt, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng hoặc lo ngại về sức khỏe, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc đến bệnh viện.

Các hãng sản xuất máy đo nồng độ oxy và giá cả 

Vẫn luôn là 3 cái tên quen thuộc khi nhắc đến các thiết bị y tế gia đình: Beurer, Mircolife, Omron. Đến từ những nước có nên y tế hàng đầu thế giới lần lượt là Đức, Thụy Sỹ và Nhật Bản đã khẳng định được uy tín và chất lượng của sản phẩm.

Hãng sản xuất Beurer Microlife Omron
Giá thành (vnđ) 1.500.000-3.000.000 700.000-1.800.000 600.000-2.000.000

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *